Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

đẹp
hoa đẹp
beautiful
beautiful flowers

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace

đắt
biệt thự đắt tiền
expensive
the expensive villa

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annual
the annual increase

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

đầy
giỏ hàng đầy
full
a full shopping cart
