Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

cô đơn
góa phụ cô đơn
lonely
the lonely widower

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorced
the divorced couple

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genius
a genius disguise

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman

Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper

gần
một mối quan hệ gần
close
a close relationship

an toàn
trang phục an toàn
safe
safe clothing
