Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
angry
the angry men

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man

trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow

vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack

vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
outraged
an outraged woman

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor
