Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Finnish
the Finnish capital

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

xấu xa
cô gái xấu xa
mean
the mean girl

tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

thực sự
giá trị thực sự
real
the real value

nữ
đôi môi nữ
female
female lips
