Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirm
She could confirm the good news to her husband.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
prepare
A delicious breakfast is prepared!

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
travel
We like to travel through Europe.

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
pray
He prays quietly.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
come together
It’s nice when two people come together.

có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
run slow
The clock is running a few minutes slow.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
accompany
The dog accompanies them.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
serve
The waiter serves the food.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
find one’s way back
I can’t find my way back.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
feel
The mother feels a lot of love for her child.
