Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirm
She could confirm the good news to her husband.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
prepare
A delicious breakfast is prepared!
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
travel
We like to travel through Europe.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
pray
He prays quietly.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
come together
It’s nice when two people come together.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
run slow
The clock is running a few minutes slow.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
accompany
The dog accompanies them.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
serve
The waiter serves the food.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
find one’s way back
I can’t find my way back.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
feel
The mother feels a lot of love for her child.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
emphasize
You can emphasize your eyes well with makeup.