Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
look up
What you don’t know, you have to look up.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
ring
Do you hear the bell ringing?
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
add
She adds some milk to the coffee.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evaluate
He evaluates the performance of the company.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
turn around
You have to turn the car around here.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
run out
She runs out with the new shoes.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
cover
She covers her hair.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
exhibit
Modern art is exhibited here.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
drive away
One swan drives away another.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitor
Everything is monitored here by cameras.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
find again
I couldn’t find my passport after moving.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
train
Professional athletes have to train every day.