Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
sit down
She sits by the sea at sunset.

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
promote
We need to promote alternatives to car traffic.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
run out
She runs out with the new shoes.

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
give up
That’s enough, we’re giving up!

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
stop by
The doctors stop by the patient every day.

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influence
Don’t let yourself be influenced by others!

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
run over
Unfortunately, many animals are still run over by cars.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
drive through
The car drives through a tree.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cause
Too many people quickly cause chaos.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
come closer
The snails are coming closer to each other.

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
leave
Please don’t leave now!
