Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
throw
He throws the ball into the basket.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
send
He is sending a letter.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
listen
He likes to listen to his pregnant wife’s belly.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
go further
You can’t go any further at this point.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
swim
She swims regularly.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
clean
The worker is cleaning the window.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
wait
She is waiting for the bus.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
shout
If you want to be heard, you have to shout your message loudly.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
underline
He underlined his statement.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
come home
Dad has finally come home!
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
spend money
We have to spend a lot of money on repairs.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
leave speechless
The surprise leaves her speechless.