Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

nhỏ bé
em bé nhỏ
malgranda
la malgranda bebo

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
malpura
la malpuraj sportŝuoj

cổ xưa
sách cổ xưa
antikva
antikvaj libroj

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stulta
la stulta parolado

vàng
ngôi chùa vàng
ora
ora pagodo

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
manĝebla
la manĝeblaj ĉilioj

tinh khiết
nước tinh khiết
pura
pura akvo

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
la horizontal vestoŝranko

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
mirinda
la mirinda kometo

say rượu
người đàn ông say rượu
ebria
ebria viro

đóng
cánh cửa đã đóng
fermita
la fermita pordo
