Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
konfundebla
tri konfundeblaj beboj

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legala
legala pistolo

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
klara
klara registro

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
anglalingva
angla lingva lernejo

mở
bức bình phong mở
malfermita
la malfermita kurteno

ít nói
những cô gái ít nói
silentema
la silentemaj knabinoj

không thông thường
thời tiết không thông thường
nekomuna
nekomuna vetero

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
malstreĉa
la malstreĉa dento

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stulta
stulta virino

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfekta
la perfekta vitra fenestro roseto

bất công
sự phân chia công việc bất công
maljusta
la maljusta laborodivido
