Vortprovizo
Lernu Adverbojn – hispana

ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

туура
Сөз туура жазылбаган.
đúng
Từ này không được viết đúng.

өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

эргенекей
Мен эргенекей турганга тура келет.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
