Vortprovizo
Lernu Verbojn – bulgaro

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
సందర్శించండి
ఒక పాత స్నేహితుడు ఆమెను సందర్శించాడు.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
ఆమోదించు
మేము మీ ఆలోచనను సంతోషముగా ఆమోదిస్తున్నాము.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
రాసుకోండి
మీరు పాస్వర్డ్ను వ్రాయవలసి ఉంటుంది!

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
పెళ్లి
మైనర్లకు పెళ్లిళ్లకు అనుమతి లేదు.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
ఎంచుకోండి
ఆమె ఒక యాపిల్ను ఎంచుకుంది.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
తనిఖీ
దంతవైద్యుడు దంతాలను తనిఖీ చేస్తాడు.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
వదిలి
చాలా మంది ఆంగ్లేయులు EU నుండి వైదొలగాలని కోరుకున్నారు.

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
పొరపాటు
నేను అక్కడ నిజంగా పొరబడ్డాను!

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
కారణం
చక్కెర అనేక వ్యాధులకు కారణమవుతుంది.

trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
వెనక్కి తీసుకో
పరికరం లోపభూయిష్టంగా ఉంది; రిటైలర్ దానిని వెనక్కి తీసుకోవాలి.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
కౌగిలింత
అతను తన వృద్ధ తండ్రిని కౌగిలించుకుంటాడు.
