Vortprovizo

Lernu Verbojn – kataluna

cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
көру
Олар қорықты көрмеді.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
зерттеу
Адамдар Марс планетасын зерттеуге қалайды.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
жол ауыз болу
Бүгін барлық зат жол ауыз болып отыр!
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
өтіп кету
Екеуі бір-бірінен өтіп кетеді.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
дауыс беру
Дауыс берушілер бүгін келешекте дауыс береді.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
үміт ету
Еуропада көп адам жақсы болашаға үміт етеді.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ойлау
Шахматта көп ойлау керек.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
дайындау
Олар дәмді тағам дайындайды.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
бояу
Ол жабынды ақпен бояды.