Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
esperi je
Mi esperas je bonŝanco en la ludo.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
konsci
La infano konscias pri la disputo de liaj gepatroj.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
preni
Ŝi devas preni multe da medikamentoj.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
doni for
Ŝi donas for sian koron.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
perdi sin
Mi perdus min sur mia vojo.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
voli
Li volas tro multe!
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
ŝpari
La knabino ŝparas ŝian poŝmonon.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
tranĉi
La harstilisto tranĉas ŝian hararon.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
trovi
Li trovis sian pordon malferma.