Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
elsendi
Ĉi tiu pakaĵo baldaŭ estos elsendita.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
luigi
Li luigas sian domon.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
savi
La kuracistoj povis savi lian vivon.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
devi
Oni devus trinki multe da akvo.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
ŝanĝi
Multo ŝanĝiĝis pro klimata ŝanĝiĝo.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
konstrui
Ili multe konstruis kune.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignori
La infano ignoras siajn patrinajn vortojn.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
mensogi
Li mensogis al ĉiuj.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
enporti
Oni ne devus enporti botojn en la domon.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kuŝi
Jen la kastelo - ĝi kuŝas rekte kontraŭ!