Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
eliri
La infanoj finfine volas eliri eksteren.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
savi
La kuracistoj povis savi lian vivon.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
forlasi
Multaj angloj volis forlasi la EU-on.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
esplori
Homoj volas esplori Marson.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
atendi
Mia fratino atendas infanon.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
veturi tra
La aŭto veturas tra arbo.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
veturi
La aŭtoj veturas cirklaŭe.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
sidi
Ŝi sidas ĉe la maro ĉe sunsubiro.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
liveri
Nia filino liveras ĵurnalojn dum la ferioj.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
labori
Ŝi laboras pli bone ol viro.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
akcepti
Kreditkartoj estas akceptataj ĉi tie.