Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imiti
La infano imitas aviadilon.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
paroli
Li parolas al sia aŭskultantaro.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
minaci
Katastrofo minacas.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ĝui
Ŝi ĝuas la vivon.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmi
Ŝi povis konfirmi la bonajn novaĵojn al sia edzo.