Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imiti
La infano imitas aviadilon.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
paroli
Li parolas al sia aŭskultantaro.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
minaci
Katastrofo minacas.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ĝui
Ŝi ĝuas la vivon.
