Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
ricevi reen
Mi ricevis la restmonon reen.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
taksadi
Li taksadas la rendimenton de la firmao.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
gvidi
Li ĝuas gvidi teamon.

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
miksi
Vi povas miksi sanan salaton kun legomoj.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ekflugi
La aviadilo ĵus ekflugis.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
krei
Kiu kreis la Teron?

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
preterpasi
La trajno preterpasas nin.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
ricevi
Li ricevas bonan pension en sia maljunaĝo.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
gvidi
Li gvidas la knabinon per la mano.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
dormi pli longe
Ili volas fine dormi pli longe unu nokton.
