Vocabulario
Aprender adjetivos – africaans

đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון

tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים

cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף

béo
một người béo
שמן
האדם השמין

mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי

ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש
