Vocabulario

Aprender adjetivos – africaans

cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
שמן
האדם השמין
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים