Vocabulario

Aprender adjetivos – búlgaro

cms/adjectives-webp/73404335.webp
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/78306447.webp
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
be‘alawi
be‘alawi chemǝrta
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/96991165.webp
በከፍታ
በከፍታ ሱርፍንግ
bäkäfṭa
bäkäfṭa surffïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
yaləṭəḳəsu
yaləṭəḳəsu nəgaroṭ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
birhan
birhan megebī
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/126001798.webp
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
aw‘hibi
aw‘hibi taḥtit
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/3137921.webp
ጠንክብ
ቅድሚት ጠንክብ
ʧənəkb
qədəmīt ʧənəkb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ