Vocabulario
Aprender adjetivos – georgiano

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
hindî
rûyê hindî

đỏ
cái ô đỏ
đỏ
cái ô đỏ
sor
şemsiyeyek sor

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e

mở
bức bình phong mở
mở
bức bình phong mở
şahî
şelaleyeke şahî

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ciyawaz
ciftê ciyawaz

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
giştî
tualetên giştî

rộng
bãi biển rộng
rộng
bãi biển rộng
pirsgirêkî
nexweşiya pirsgirêkî

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
hemû
yek pizzayê hemû

không thông thường
thời tiết không thông thường
không thông thường
thời tiết không thông thường
nediyar
havîna nediyar

đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
bedew
gulên bedew

quốc gia
các lá cờ quốc gia
quốc gia
các lá cờ quốc gia
neteweyî
alayên neteweyî
