Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

bạc
chiếc xe màu bạc
plateado
el coche plateado

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atómico
la explosión atómica

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
hermoso
un vestido hermoso

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriado
el niño malcriado

say rượu
người đàn ông say rượu
borracho
un hombre borracho

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
débil
la paciente débil

Anh
tiết học tiếng Anh
inglés
la clase de inglés

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
emocionante
la historia emocionante

đóng
cánh cửa đã đóng
cerrado
la puerta cerrada

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
antipático
un tipo antipático

bổ sung
thu nhập bổ sung
adicional
el ingreso adicional
