Vocabulario

Aprender verbos – rumano

cms/verbs-webp/103910355.webp
ul
Shumë njerëz janë ulur në dhomë.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/94312776.webp
jep
Ajo jep zemrën e saj.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/47969540.webp
verbohem
Burri me yllin u verboi.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/78773523.webp
rrit
Popullsia ka rritur ndjeshëm.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/81236678.webp
humb
Ajo humbi një takim të rëndësishëm.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/75492027.webp
nisem
Aeroplani është duke u nisur.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ngjitem
Grupi i ecësve u ngjit në mal.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/113842119.webp
kaloj
Periudha mesjetare ka kaluar.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/96061755.webp
shërbej
Shefi po na shërben vetë sot.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/99207030.webp
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/118064351.webp
shmang
Ai duhet të shmangë arrat.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/128159501.webp
përziej
Duhet të përziehen përbërës të ndryshëm.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.