Vocabulario

Aprender verbos – esloveno

cms/verbs-webp/44848458.webp
थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/94176439.webp
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/127620690.webp
कर लागणे
कंपन्यांना वेगवेगळ्या पद्धतीने कर लागतो.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/95938550.webp
साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/49374196.webp
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/15441410.webp
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/68761504.webp
तपासणे
दंत वैद्य रुग्णाचे दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/71502903.webp
अंदर येणे
वरच्या मजलीवर नवे पडजडील लोक अंदर येत आहेत.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/99769691.webp
जाणे
ट्रॅन आम्च्या कडून जात आहे.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/122394605.webp
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/113248427.webp
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/59066378.webp
लक्ष देणे
वाहतूक संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.