Vocabulario
Aprender verbos – esloveno

थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

कर लागणे
कंपन्यांना वेगवेगळ्या पद्धतीने कर लागतो.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

तपासणे
दंत वैद्य रुग्णाचे दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

अंदर येणे
वरच्या मजलीवर नवे पडजडील लोक अंदर येत आहेत.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

जाणे
ट्रॅन आम्च्या कडून जात आहे.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
