Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
varsti
Ta saab varsti koju minna.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
kuskile
Need rajad ei vii kuskile.

vào
Họ nhảy vào nước.
sisse
Nad hüppavad vette sisse.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
terve päev
Ema peab terve päeva töötama.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
sinna
Mine sinna, siis küsi uuesti.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
igal pool
Plastik on igal pool.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
