Sõnavara

Õppige tegusõnu – rumeenia

cms/verbs-webp/121317417.webp
ներմուծում
Շատ ապրանքներ ներմուծվում են այլ երկրներից։
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/116166076.webp
վճարել
Նա առցանց վճարում է կրեդիտ քարտով:
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/22225381.webp
մեկնել
Նավը մեկնում է նավահանգստից։
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/32685682.webp
տեղյակ լինել
Երեխան տեղյակ է իր ծնողների վեճին.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/118868318.webp
նման
Նա ավելի շատ շոկոլադ է սիրում, քան բանջարեղեն։
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/91643527.webp
խրված լինել
Ես խրված եմ և չեմ կարողանում ելք գտնել.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/86064675.webp
հրում
Մեքենան կանգ է առել և ստիպված են եղել հրել։
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/123947269.webp
մոնիտոր
Այստեղ ամեն ինչ վերահսկվում է տեսախցիկներով։
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/115172580.webp
ապացուցել
Նա ցանկանում է ապացուցել մաթեմատիկական բանաձեւ.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/92384853.webp
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/25599797.webp
նվազեցնել
Դուք գումար եք խնայում, երբ իջեցնում եք սենյակի ջերմաստիճանը։
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/105224098.webp
հաստատել
Նա կարող էր հաստատել բարի լուրը ամուսնուն։
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.