Sõnavara

Õppige tegusõnu – rumeenia

cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
üle võtma
Rohevähid on üle võtnud.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
suitsetama
Ta suitsetab toru.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
koju sõitma
Pärast ostlemist sõidavad nad kahekesi koju.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
ette võtma
Olen ette võtnud palju reise.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
maha põlema
Tuli põletab maha palju metsa.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
leidma
Ta leidis oma ukse avatuna.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
saabuma
Ta saabus õigeaegselt.