لغت
یادگیری صفت – انگلیسی (UK)

fizički
fizički eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

večernji
večernji zalazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

neljubazan
neljubazan tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

čisto
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

svjež
svježe ostrige
tươi mới
hàu tươi

uključen
uključene slamke
bao gồm
ống hút bao gồm

ljut
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

uobičajen
uobičajeni vjenčani buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

popularan
popularni koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

tiho
tih znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
