hàng ngày
việc tắm hàng ngày
күн бүл бүлгөн
күн бүл бүлгөн баня
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
тушунмойт
тушунмойт беделий
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
зордоо
зордоо талаш
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат
huyên náo
tiếng hét huyên náo
галпаара
галпаара кышкара
đậm đà
bát súp đậm đà
жанымдуу
жанымдуу шорпо
tích cực
một thái độ tích cực
оң
оң мыйзам
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ачыктуу
ачыктуу жардам
còn lại
thức ăn còn lại
румын
румын туу
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
кечкинеки
кечкинеки күндүн батканы
thực sự
giá trị thực sự
чындык
чындык баа
bổ sung
thu nhập bổ sung
кошумча
кошумча киреше