لغت
یادگیری صفت – هندی

đen
chiếc váy đen
đen
chiếc váy đen
negre
un vestit negre

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
sencer
una pizza sencera

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
extern
un emmagatzematge extern

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
estúpid
una dona estúpida

còn lại
thức ăn còn lại
còn lại
thức ăn còn lại
restant
el menjar restant

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cansada
una dona cansada

dốc
ngọn núi dốc
dốc
ngọn núi dốc
empinat
la muntanya empinada

gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el xip de mòbil triple

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
la muntanya visible

hỏng
kính ô tô bị hỏng
hỏng
kính ô tô bị hỏng
trencat
la finestra del cotxe trencada

trắng
phong cảnh trắng
trắng
phong cảnh trắng
blanc
el paisatge blanc
