لغت

یادگیری صفت – قرقیزی

cms/adjectives-webp/81563410.webp
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
hulätäñā
bēhulätäñā ālēm tōrnēt
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
zətə‘agəbə
zətə‘agəbə mawshawshi bərədo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
yaləṭəḳəsu
yaləṭəḳəsu nəgaroṭ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
nil‘al
nil‘al birhanat tintil
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ገዛ
ገዛ ብዙር
gəza
gəza bəzur
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/145180260.webp
ዘይተለምድ
ዘይተለምድ መመርጦ
zeytǝlǝmdǝ
zeytǝlǝmdǝ mǝmrǝto
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm