لغت
یادگیری صفت – قرقیزی

ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
hulätäñā
bēhulätäñā ālēm tōrnēt
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
zətə‘agəbə
zətə‘agəbə mawshawshi bərədo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương

ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
yaləṭəḳəsu
yaləṭəḳəsu nəgaroṭ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
nil‘al
nil‘al birhanat tintil
xanh
trái cây cây thông màu xanh

ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ገዛ
ገዛ ብዙር
gəza
gəza bəzur
đắt
biệt thự đắt tiền

ዘይተለምድ
ዘይተለምድ መመርጦ
zeytǝlǝmdǝ
zeytǝlǝmdǝ mǝmrǝto
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
