لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

اتمی
انفجار اتمی
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất

تنها
سگ تنها
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ

سبک
پر سبک
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt

خوب
قهوه خوب
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

گرم
آتش گرم شومینه
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo

یک‌باره
آبروی یک‌باره
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối

تاریک
شب تاریک
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích

بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác

صحیح
جهت صحیح
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh

سبز
سبزیجات سبز
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng

سفید
منظره سفید