لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوس‌های خاردار
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ایده‌آل
وزن ایده‌آل بدن
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
اشتباه
جهت اشتباه
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیه‌ی مهربان
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق