لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوسهای خاردار

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب

đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو

trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ایدهآل
وزن ایدهآل بدن

sai lầm
hướng đi sai lầm
اشتباه
جهت اشتباه

yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیهی مهربان

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک
