لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
میوههای متنوع

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

bao gồm
ống hút bao gồm
شامل
پیچهای شامل

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
تمیز
لباسهای تمیز

công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
تقسیم عادلانه

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
تمساح خطرناک

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
سالم
زن سالم

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق

trẻ
võ sĩ trẻ
جوان
بوکسر جوان

độc thân
người đàn ông độc thân
مجرد
مرد مجرد
