لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دو زن مشابه

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
انجام شده
پاک کردن برف انجام شده

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست

toàn bộ
toàn bộ gia đình
کامل
خانواده کامل

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
جهانی
اقتصاد جهانی

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب

vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلهدار
بابا نوئل عجلهدار

tối
đêm tối
تاریک
شب تاریک

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت

nữ
đôi môi nữ
زنانه
لبهای زنانه
