لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

vô tận
con đường vô tận
بیپایان
جادهی بیپایان

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
خشن
دعوا خشن

đục
một ly bia đục
تیره
آبجوی تیره

hài hước
trang phục hài hước
شوخآمیز
لباس شوخآمیز

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
گاردراب افقی

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شده
زوج جدا شده

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زیبا
آبشار زیبا

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
