لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مسخره
جفت مسخره

cay
quả ớt cay
تند
فلفل تند

ngọt
kẹo ngọt
شیرین
شیرینی شیرین

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

xấu xa
cô gái xấu xa
پست
دختر پست

gấp ba
chip di động gấp ba
سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب

cao
tháp cao
بلند
برج بلند

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملی
پرچمهای ملی
