لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیگرانه
یادگیری بازیگرانه
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوس‌های خاردار
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
جوراب‌های گرم
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی‌مانده
برف باقی‌مانده
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروری
چراغ قوهٔ ضروری
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
باز
کارتن باز
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ترسناک
حالت ترسناک