لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیگرانه
یادگیری بازیگرانه

gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوسهای خاردار

ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
جورابهای گرم

còn lại
tuyết còn lại
باقیمانده
برف باقیمانده

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی

bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروری
چراغ قوهٔ ضروری

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول

đã mở
hộp đã được mở
باز
کارتن باز

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
