لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوشبخت
زوج خوشبخت

đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته

trễ
sự khởi hành trễ
دیررس
عزیمت دیررس

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک

thực sự
giá trị thực sự
واقعی
ارزش واقعی

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
آزاد
دندان آزاد

lớn
Bức tượng Tự do lớn
بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ

vàng
chuối vàng
زرد
موزهای زرد

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
زن قوی

khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
