لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
به زودی
او میتواند به زودی به خانه برگردد.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
دور
او شکار را دور میبرد.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
همیشه
اینجا همیشه یک دریاچه بوده است.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
اما
خانه کوچک است اما رمانتیک.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
فردا
هیچکس نمیداند فردا چه خواهد شد.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیچجا
این ردپاها به هیچجا منتهی نمیشوند.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کاملاً
او کاملاً لاغر است.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
پیش
او پیشتر از الان چاقتر بود.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
باهم
ما باهم در یک گروه کوچک میآموزیم.

vào
Họ nhảy vào nước.
به
آنها به آب پریدند.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
حالا
آیا حالا باید به او زنگ بزنم؟
