لغت
یادگیری افعال – يونانی

धावणे
खेळाडू धावतो.
Dhāvaṇē
khēḷāḍū dhāvatō.
chạy
Vận động viên chạy.

कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
Kŏla karaṇē
mulagā tyācyākitī jōrānē kŏla karatō.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
Anna dēṇē
mulē ghōḍyālā anna dēta āhēta.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.
Abhyāsa karaṇē
tī yōgācā abhyāsa karatē.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

परत येणे
वडील युद्धातून परत आले आहेत.
Parata yēṇē
vaḍīla yud‘dhātūna parata ālē āhēta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

प्रसव करणे
ती लवकरच प्रसव करेल.
Prasava karaṇē
tī lavakaraca prasava karēla.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
Prēma karaṇē
tī ticyā mān̄jarālā phāra prēma karatē.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?
Kāḍhaṇē
tyālā tō mōṭhā māsā kasā kāḍhēla?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
Sāvadha asaṇē
ājāra hō‘ū nayē mhaṇūna sāvadha rāhā!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
Sōḍaṇē
anēka jun‘yā gharānnā navyānsāṭhī sōḍaṇē pāhijē.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
Bōlaṇē
sinēmāmadhyē khūpa mōṭhyā āvājānē bōlāvaṁ nayē.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
