لغت

یادگیری افعال – اسپرانتو

cms/verbs-webp/122010524.webp
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/104907640.webp
उचलणे
मुलांना बालक्रीडांगणातून उचलावं लागतं.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/42988609.webp
अडथळा जाणे
त्याचं दोर अडथळा गेलं.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/119417660.webp
विश्वास करणे
अनेक लोक दैवतात विश्वास करतात.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/111160283.webp
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/55128549.webp
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/108295710.webp
अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/94555716.webp
झाला
त्यांनी चांगली संघ झाली आहे.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/124046652.webp
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/123380041.webp
घडणे
त्याला कामगार अपघातात काही घडलंय का?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/82669892.webp
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/103163608.webp
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.