لغت

یادگیری افعال – اسپرانتو

cms/verbs-webp/106622465.webp
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/105785525.webp
नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/125402133.webp
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/64278109.webp
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/75825359.webp
परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/32796938.webp
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/85615238.webp
ठेवणे
अपातकाळी सजग राहण्याची सलगरीत ठेवा.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/4553290.webp
प्रवेश करणे
जहाज होंडात प्रवेश करतोय.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/106608640.webp
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/107407348.webp
प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/120200094.webp
मिश्रित करणे
तुम्ही भाज्यांसह स्वस्त आहाराची सलाद मिश्रित करू शकता.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/62000072.webp
रात्री गेल्या
आम्ही कारमध्ये रात्री गेलो आहोत.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.