chat kirin
Ew bi hev re chat dikin.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ronakirin
Gelek kes li odayê ronakirine.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
jêbirin
Çawa mirov dîmena şarabê ya sor jê bike?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
şaş kirin
Bi hêsanî fikir bikin da ku hûn şaş nekin!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
koç kirin
Hevşêran me dikoçin.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
barandin
Rojê îro pir berf barand.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
nêrîn
Ew di ser qûneyekê de dinêre.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
bîr xistin
Komputer min ji civînan bîr xist.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
birîn
Serkirî barê wê birî.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
tevlî kirin
Du kes plan dikin ku hûn zû tevlî bikin.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
aciz bûn
Ew aciz dibe ji ber ku ew her tim dihêle.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
xizmetkirin
Kûçikan hêvî dikin ku xwediyên xwe xizmet bikin.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.