لغت

یادگیری افعال – صربی

cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
насецкати
За салату, треба насецкати краставац.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
требати
Жедан сам, треба ми вода!
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
чувати
Увек чувајте мир у ванредним ситуацијама.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
погодити
Мораш погодити ко сам!
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
изабрати
Тешко је изабрати правог.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
наћи
Он је нашао своја врата отворена.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
промовисати
Морамо промовисати алтернативе саобраћају аутомобила.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
послати
Овај пакет ће бити ускоро послан.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
покренути
Они ће покренути развод.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
уклонити
Мајстор је уклонио старе плочице.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
пенјати се
Он се пење низ степенице.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
показивати
Воли да показује свој новац.