Sanasto
Opi adjektiivit – liettua

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantîk
cûtek romantîk

thân thiện
đề nghị thân thiện
dostane
pêşniyareke dostane

đóng
cánh cửa đã đóng
girtî
derîya girtî

xã hội
mối quan hệ xã hội
civakî
pêwendiyên civakî

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
tirsonekî
mêrekî tirsonekî

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
drust
sebzeya drust

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
yekdemî
çalakiyek yekdemî

cay
phết bánh mỳ cay
çêtirîn
xûbêkê çêtirîn

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
qisk
jina qisk

tích cực
một thái độ tích cực
erênî
baweriyek erênî

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
carik
rişeyên carik
