Sanasto
Opi adjektiivit – latvia

ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
có thể
trái ngược có thể

ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ኣደይ
ኣደይ መታላት
trẻ
võ sĩ trẻ

ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ
béo
một người béo

አይሪሽ
አይሪሽ ባሕሪ
Ireland
bờ biển Ireland

ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ
vô giá
viên kim cương vô giá

ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
tin lành
linh mục tin lành
