Sanasto
Opi adjektiivit – tagalog

nhất định
niềm vui nhất định
absolutament
un plaer absolut

bất công
sự phân chia công việc bất công
injust
la divisió injusta de la feina

trễ
sự khởi hành trễ
tardà
la sortida tardana

toàn bộ
toàn bộ gia đình
complet
la família completa

vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
brut
les sabates esportives brutes

giận dữ
cảnh sát giận dữ
enfadat
el policia enfadat

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
anglòfon
una escola anglòfona

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
futur
la producció d‘energia futura

độc thân
người đàn ông độc thân
solter
l‘home solter

mở
bức bình phong mở
obert
la cortina oberta
