Sanasto
Opi adjektiivit – ukraina

đóng
mắt đóng
đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ

cá nhân
lời chào cá nhân
cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም

đậm đà
bát súp đậm đà
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ

bao gồm
ống hút bao gồm
bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
