Sanasto
Opi verbejä – albania

जागा होणे
अलार्म घड्याळामुळे तिला सकाळी 10 वाजता जाग येते.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

फेकून टाकणे
त्याच्या पायाखाली फेकून टाकलेल्या केळ्याच्या साळ्यावर तो पडतो.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.

आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

मारणे
ती बॉलला जाळ्याकिती मारते.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

प्रवास करणे
त्याला प्रवास करण्याची आवड आहे आणि त्याने अनेक देश बघितले आहेत.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

समजून घेणे
मला शेवटी कार्य समजला!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
