Sanasto

Opi verbejä – albania

cms/verbs-webp/40094762.webp
जागा होणे
अलार्म घड्याळामुळे तिला सकाळी 10 वाजता जाग येते.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/94153645.webp
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/82604141.webp
फेकून टाकणे
त्याच्या पायाखाली फेकून टाकलेल्या केळ्याच्या साळ्यावर तो पडतो.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/124274060.webp
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/9754132.webp
आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/83636642.webp
मारणे
ती बॉलला जाळ्याकिती मारते.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/130770778.webp
प्रवास करणे
त्याला प्रवास करण्याची आवड आहे आणि त्याने अनेक देश बघितले आहेत.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/40326232.webp
समजून घेणे
मला शेवटी कार्य समजला!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/124575915.webp
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/63351650.webp
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/120509602.webp
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/119520659.webp
चर्चा करू
मी ह्या वादाची कितीवेळा चर्चा केली पाहिजे?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?